Files
owncast/web/i18n/vi/translation.json
github-actions[bot] 436077a6f6 Updated translations (#4182)
Co-authored-by: Crowdin Bot <support+bot@crowdin.com>
2025-01-29 18:26:05 -08:00

129 lines
7.6 KiB
JSON

{
"Notify": "Thông báo",
"Level": "Mức độ",
"Info": "Thông tin",
"Warning": "Cảnh báo",
"Error": "Lỗi",
"Timestamp": "Thời gian",
"Message": "Tin nhắn",
"Logs": "Nhật ký",
"Link": "Liên kết",
"No news": "Không có tin tức",
"News & Updates from Owncast": "Tin tức & Cập nhật từ Owncast",
"Use your broadcasting software": "Sử dụng phần mềm phát sóng của bạn",
"Learn how to point your existing software to your new server and start streaming your content": "Tìm hiểu cách kết nối phần mềm hiện có của bạn với máy chủ mới và bắt đầu phát trực tuyến nội dung của bạn",
"View": "Xem",
"Overridden via command line": "Đã ghi đè qua dòng lệnh",
"Embed your video onto other sites": "Nhúng video của bạn vào các trang web khác",
"Learn how you can add your Owncast stream to other sites you control": "Tìm hiểu cách thêm luồng Owncast của bạn vào các trang web bạn quản lý",
"Chat is disabled": "Trò chuyện đã bị vô hiệu hóa",
"Chat will continue to be disabled until you begin a live stream": "Trò chuyện sẽ tiếp tục bị vô hiệu hóa cho đến khi bạn bắt đầu phát trực tiếp",
"Find an audience on the Owncast Directory": "Tìm khán giả trên Thư mục Owncast",
"List yourself in the Owncast Directory and show off your stream": {
" Enable it in": "Đăng ký trong Thư mục Owncast và giới thiệu stream của bạn. Kích hoạt tính năng trong"
},
"settings": "cài đặt",
"Add your Owncast instance to the Fediverse": "Thêm phiên bản Owncast của bạn vào Fediverse",
"Enable Owncast social features": "Kích hoạt tính năng xã hội của Owncast",
"to have your instance join the Fediverse, allowing people to follow, share and engage with your live stream": "để phiên bản của bạn tham gia Fediverse, cho phép mọi người theo dõi, chia sẻ và tương tác với stream trực tiếp của bạn",
"No stream is active": "Không có stream nào đang hoạt động",
"You should start one": "Bạn nên bắt đầu một stream",
"Healthy Stream": "Stream ổn định",
"Yes": "Có",
"No": "Không",
"Playback Health": "Tình trạng phát lại",
"Stream health represents": "Tình trạng stream thể hiện",
"of all known players": {
" Other player status is unknown": "của tất cả các trình phát đã biết. Trạng thái trình phát khác không xác định"
},
"TROUBLESHOOT": "XỬ LÝ SỰ CỐ",
"Powered by Owncast": "Được cung cấp bởi Owncast",
"Documentation": "Tài liệu",
"Contribute": "Đóng góp",
"Source": "Mã nguồn",
"Skip to player": "Chuyển đến trình phát",
"Skip to offline message": "Chuyển đến tin nhắn ngoại tuyến",
"Skip to page content": "Chuyển đến nội dung trang",
"Skip to footer": "Chuyển đến chân trang",
"Chat will be available when the stream is live": "Trò chuyện sẽ khả dụng khi stream trực tiếp",
"Chat is offline": "Trò chuyện đang ngoại tuyến",
"Stay updated!": "Cập nhật thường xuyên!",
"Click and never miss future streams!": "Nhấp để không bỏ lỡ các stream trong tương lai!",
"This stream is offline": "Stream này đang ngoại tuyến",
"the next time goes live": "lần tiếp theo phát trực tiếp",
"Follow": "Theo dõi",
"on the Fediverse to see the next time goes live": "trên Fediverse để xem lần tiếp theo phát trực tiếp",
"Last live ago": "Lần phát trực tiếp cuối cùng {{timeAgo}} trước",
"Time": "Thời gian",
"User": "Người dùng",
"Visible messages": "Tin nhắn hiển thị",
"Hidden messages": "Tin nhắn ẩn",
"Chat Messages": "Tin nhắn trò chuyện",
"Manage the messages from viewers that show up on your stream": "Quản lý tin nhắn từ người xem hiển thị trên stream của bạn",
"Show": "Hiện",
"Hide": "Ẩn",
"Visit the": "Truy cập",
"documentation": "tài liệu hướng dẫn",
"to configure additional details about your viewers": "để cấu hình thêm thông tin về người xem của bạn",
"When a stream is active and chat is enabled, connected chat clients will be displayed here": "Khi stream đang hoạt động và trò chuyện được bật, các kết nối trò chuyện sẽ được hiển thị tại đây",
"Connected": "Đã kết nối",
"offline": "ngoại tuyến",
"Banned Users": "Người dùng bị cấm",
"IP Bans": "IP bị cấm",
"Moderators": "Người kiểm duyệt",
"Hardware Info": "Thông tin phần cứng",
"Please wait": "Vui lòng đợi",
"No hardware details have been collected yet": "Chưa có thông tin phần cứng nào được thu thập",
"CPU": "CPU",
"Memory": "Bộ nhớ",
"Disk": "Ổ đĩa",
"used": "đã sử dụng",
"I want to configure my owncast instance": "Tôi muốn cấu hình phiên bản Owncast của mình",
"Learn more": "Tìm hiểu thêm",
"Help configuring my broadcasting software": "Trợ giúp cấu hình phần mềm phát sóng của tôi",
"I want to embed my stream into another site": "Tôi muốn nhúng stream của mình vào trang web khác",
"I want to customize my website": "Tôi muốn tùy chỉnh trang web của mình",
"I want to tweak my video output": "Tôi muốn điều chỉnh đầu ra video",
"I want to use an external storage provider": "Tôi muốn sử dụng nhà cung cấp lưu trữ bên ngoài",
"I found a bug": "Tôi phát hiện lỗi",
"If you found a bug, then please": "Nếu bạn phát hiện lỗi, vui lòng",
"let us know": "cho chúng tôi biết",
"I have a general question": "Tôi có câu hỏi chung",
"Most general questions are answered in our": "Hầu hết các câu hỏi chung được trả lời trong",
"FAQ": "FAQ",
"or exist in our": "hoặc có trong",
"discussions": "thảo luận",
"I want to build add-ons for Owncast": "Tôi muốn xây dựng tiện ích mở rộng cho Owncast",
"You can build your own bots, overlays, tools and add-ons with our": "Bạn có thể xây dựng bot, lớp phủ, công cụ và tiện ích mở rộng riêng với",
"developer APIs": "API cho nhà phát triển của chúng tôi",
"How can we help you?": "Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?",
"Troubleshooting": "Xử lý sự cố",
"Fix your problems": "Giải quyết vấn đề của bạn",
"Read the Docs": "Đọc tài liệu",
"Common tasks": "Tác vụ thông dụng",
"Other": "Khác",
"Outbound Video Stream": "Luồng video đi ra",
"Outbound Audio Stream": "Luồng âm thanh đi ra",
"Stream started": "Stream đã bắt đầu",
"Viewers": "Người xem",
"Peak viewer count": "Số người xem cao nhất",
"Outbound Stream Details": "Chi tiết luồng đi ra",
"Inbound Stream Details": "Chi tiết luồng đi vào",
"Input": "Đầu vào",
"Inbound Video Stream": "Luồng video đi vào",
"Inbound Audio Stream": "Luồng âm thanh đi vào",
"Current stream": "Stream hiện tại",
"Last 12 hours": "12 giờ qua",
"Last 24 hours": "24 giờ qua",
"Last 7 days": "7 ngày qua",
"Last 30 days": "30 ngày qua",
"Last 3 months": "3 tháng qua",
"Last 6 months": "6 tháng qua",
"Viewer Info": "Thông tin người xem",
"Current viewers": "Số người xem hiện tại",
"Max viewers this stream": "Số người xem tối đa stream này",
"Max viewers last stream": "Số người xem tối đa stream trước",
"max viewers": "người xem tối đa",
"No viewer data has been collected yet": "Chưa có dữ liệu người xem nào được thu thập"
}